public-address system
public-address+system | ['pʌblikə'dres'sistim] | | danh từ, viết tắt là PA system | | | hệ thống micrô và máy phóng thanh dùng ở những nơi đông người như hội trường, sân vận động....; hệ thống truyền thanh |
/'pʌblikə'dres'sistim/
danh từ (viết tắt) P.A, hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ thống truyền thanh (có dây)
|
|